Có 1 kết quả:
材料 cái liào ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tài liệu, nguyên liệu, vật liệu
Từ điển Trung-Anh
(1) material
(2) data
(3) makings
(4) stuff
(5) CL:個|个[ge4],種|种[zhong3]
(2) data
(3) makings
(4) stuff
(5) CL:個|个[ge4],種|种[zhong3]
Bình luận 0